Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 361 đến 480 trong 1292 kết quả được tìm thấy với từ khóa: k^
khách sạn khách tình khách thể khái
khái huyết khái luận khái niệm khái quát
khái quát hóa khám khám đường khám bệnh
khám nghiệm khám nhà khám phá khám xét
khán khán đài khán giả kháng
kháng án kháng độc kháng độc tố kháng cáo
kháng cự kháng chiến kháng khuẩn kháng nghị
kháng nguyên kháng sinh kháng từ kháng thể
khánh khánh chúc khánh hạ khánh kiệt
khánh tận khánh thành khánh tiết kháo
kháp khát khát khao khát máu
khát nước khát sữa khát vọng kháu
kháu khỉnh kháy khâm liệm khâm mạng
khâm phục khâm sai khâm sứ khâm thiên giám
khâu khâu chần khâu lược khâu tay
khâu vá khâu vắt khè khè khè
khèn khé cổ khéo khéo khỉ
khéo léo khéo nói khéo tay khéo xoay
khép khép kín khép nép khét
khét lẹt khét tiếng khê khênh
khêu khêu gan khêu gợi khì
khì khì khìn khịt khí khí áp
khí áp kế khí động khí động học khí bẩm
khí công khí cầu khí cụ khí cốt
khí chất khí gió khí giới khí hóa
khí hậu khí hậu học khí hiếm khí huyết
khí hư khí khái khí lực khí nổ
khí nhạc khí phách khí quan khí quản
khí quyển khí sắc khí sinh khí tài
khí tính học khí thế khí tiết khí trời

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.